| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Favour fawunmi | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | noah cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Adriel Walker | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Darius Lipsiuc | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Wiktor Artur Gromek | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Keke Jeffers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jake griffin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | jack perkins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Keehan Willows | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joel Ndala | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
| - | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| - | Eric Emanuel da Silva Moreira | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jack Nadin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |