| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Dylan Charlton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Josh Donaldson | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rory Finneran | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alfie Harrison | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Leo Shahar | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ciaran Thompson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | J. Turner-Cook | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | rory powell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | A. Harris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Garang Mawien Kuol | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Tyler Sackey | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Emmanuel Osho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Coniah Boyce-Clarke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | jacob borgnis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kai Source | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Basil Tuma | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |