[FIN Ykkonen-3] Lahden Reipas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 4 | 5 | 32 | 22 | 25 | 3 | 43.8% |
8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 11 | 14 | 3 | 50.0% |
8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 11 | 11 | 3 | 37.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
[FIN Ykkonen-10] JaPS B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | % |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 10 | 6 | 33.3% |
Lahden Reipas |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lahden Reipas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 26-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.25 | -0.25 | -0.64 | B | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | T |
FIN D3 A | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 16-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.29 | -0.26 | -0.60 | T | 0.84 | -0.75 | 0.86 | T | X |
FIN D3 A | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 21-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.36 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
FIN D3 A | 14-10-23 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 07-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.63 | -0.25 | -0.24 | T | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | X |
FIN D3 A | 01-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | -0.85 | -0.16 | -0.11 | T | 0.90 | 2 | 0.92 | T | T |
FIN D3 A | 21-09-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 5 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | T | 0.88 | 0 | 0.94 | T | T |
FIN D3 A | 16-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
JaPS B |
Chủ - Khách |
---|
JaPS BKiffen Helsinki |
GrIFK KauniainenJaPS B |
Gnistan O35JaPS B |
Atlantis IIJaPS B |
JaPS BRiPS |
JaPS BKaPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.33 | -0.27 | -0.51 | 0.87 | -0.5 | 0.95 | X | ||
FIN D3 A | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.67 | -0.23 | -0.22 | 0.86 | 1 | 0.96 | X | ||
FIN CUP | 16-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 11-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
Finland K | 21-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 26-04-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Lahden Reipas |
Lahden Reipas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 12-05-2024 | Khách | PEPO Lappeenranta | 8 Ngày |
FIN D3 A | 18-05-2024 | Chủ | GrIFK Kauniainen | 14 Ngày |
FIN D3 A | 25-05-2024 | Khách | Futura Porvoo | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 13-05-2024 | Chủ | PPJ Akatemia | 9 Ngày |
FIN D3 A | 17-05-2024 | Khách | NJS | 13 Ngày |
FIN D3 A | 23-05-2024 | Chủ | Mypa | 19 Ngày |