| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS FNL2-1] SY Sakhalinsk |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | 1 | 66.7% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | 1 | 66.7% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | % |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 33.3% |
| [RUS FNL2-12] Arsenal Tula II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | % |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 16.7% |
| SY Sakhalinsk |
| Chủ - Khách |
|---|
| Arsenal Tula IISY Sakhalinsk |
| SY SakhalinskArsenal Tula II |
| SY SakhalinskArsenal Tula II |
| Arsenal Tula IISY Sakhalinsk |
| SY SakhalinskArsenal Tula II |
| Arsenal Tula IISY Sakhalinsk |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D2 | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| RUS D2 | 13-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| RUS D2 | 24-10-22 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| RUS D2 | 27-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| RUS D2 | 13-10-21 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 9 | -0.24 | -0.29 | -0.60 | T | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | T |
| RUS D2 | 08-08-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| SY Sakhalinsk |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D2 | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D2 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D2 | 12-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D2 | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D2 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D2 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D2 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D2 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D2 | 25-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Arsenal Tula II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D2 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 29-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 02-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.36 | -0.28 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | H | ||
| RUS D2 | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D2 | 17-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SY Sakhalinsk |
| SY Sakhalinsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

