| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GEO Erovnuli Liga-7] Samgurali Tskh |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 12 | 6 | 18 | 54 | 53 | 42 | 7 | 33.3% |
| 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 17 | 25 | 5 | 38.9% |
| 18 | 5 | 2 | 11 | 26 | 36 | 17 | 9 | 27.8% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 9 | 9 | 33.3% |
| [GEO Erovnuli Liga-9] Gareji Sagarejo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 7 | 13 | 16 | 41 | 54 | 34 | 9 | 19.4% |
| 18 | 3 | 7 | 8 | 21 | 30 | 16 | 9 | 16.7% |
| 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 24 | 18 | 8 | 22.2% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 8 | 13 | 66.7% |
| Samgurali Tskh |
| Chủ - Khách |
|---|
| Gareji SagarejoSamgurali Tskh |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO C | 17-09-20 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Samgurali Tskh |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 16-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 12-02-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 05-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 3 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D1 | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
| GEO D1 | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | T | 0.96 | -0.5 | 0.74 | T | T |
| GEO D1 | 27-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| GEO D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | T | 0.80 | 0.75 | -0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
| Gareji Sagarejo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-02-25 | 6 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 30-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 26-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
| GEO D2 | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Samgurali Tskh |
| Samgurali Tskh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D1 | 16-03-2025 | Khách | Gagra Tbilisi | 5 Ngày |
| GEO D1 | 29-03-2025 | Chủ | FC Saburtalo Tbilisi | 18 Ngày |
| GEO D1 | 02-04-2025 | Khách | Torpedo Kutaisi | 22 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D1 | 16-03-2025 | Khách | FC Kolkheti Poti | 5 Ngày |
| GEO D1 | 29-03-2025 | Khách | Dinamo Tbilisi | 18 Ngày |
| GEO D1 | 02-04-2025 | Khách | FC Telavi | 22 Ngày |

