So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
0.99
2.25
0.81
1.73
3.25
4.25
Live
0.84
0.75
0.98
0.95
2.25
0.85
1.59
3.50
4.85
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
1.5
0.01
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.85
2.25
0.95
1.62
3.60
4.50
Live
0.95
0.75
0.85
0.98
2.25
0.83
1.67
3.50
4.33
Run
0.52
0
-0.70
-0.24
1.5
0.16
1.03
13.00
81.00
Mansion88Sớm
0.96
0.75
0.88
0.99
2.25
0.83
1.69
3.30
4.45
Live
0.84
0.75
1.00
-0.96
2.25
0.78
1.60
3.30
5.20
Run
0.57
0
-0.73
-0.33
1.5
0.15
3.38
1.49
6.50
188betSớm
0.98
0.75
0.86
1.00
2.25
0.82
1.73
3.25
4.25
Live
0.90
0.75
0.94
0.76
2.25
-0.94
1.59
3.50
4.85
Run
0.55
0
-0.71
-0.25
1.5
0.07
1.01
10.50
26.00
SbobetSớm
0.98
0.75
0.84
1.00
2.25
0.80
1.67
3.19
4.37
Live
0.93
0.75
0.91
0.91
2.25
0.91
1.65
3.36
4.59
Run
-0.76
0.25
0.60
-0.30
1.5
0.16
1.05
6.30
140.00

Bên nào sẽ thắng?

Guangdong Guangzhou Power
ChủHòaKhách
Shijiazhuang Gongfu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Guangdong Guangzhou PowerSo Sánh Sức MạnhShijiazhuang Gongfu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 1-3] Guangdong Guangzhou Power
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271656463053359.3%
13724211423853.8%
14932251630164.3%
6213710733.3%
[CHN League 1-5] Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271287372944544.4%
14653191323942.9%
13634181621446.2%
615075816.7%

Thành tích đối đầu

Guangdong Guangzhou Power            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuGuangdong GZ-Power
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D104-05-251 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.34-0.33-0.45T0.86-0.250.96TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Guangdong Guangzhou Power            
Chủ - Khách
ShanXi UnionGuangdong GZ-Power
Foshan NanshiGuangdong GZ-Power
Guangdong GZ-PowerGuangxi Pingguo Football Club
Liaoning TierenGuangdong GZ-Power
Guangdong GZ-PowerDingnan Ganlian
Yunnan YukunGuangdong GZ-Power
Guangdong GZ-PowerDalian Kun City
Yanbian LongdingGuangdong GZ-Power
Nantong ZhiyunGuangdong GZ-Power
Guangdong GZ-PowerQingdao Red Lions
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D123-08-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.42-0.29-0.40T0.8600.96TT
CHA D116-08-252 - 3
(1 - 1)
5 - 10-0.27-0.31-0.54T0.97-0.50.85TT
CHA D110-08-250 - 1
(0 - 0)
10 - 9-0.79-0.21-0.13B0.921.50.90TX
CHA D102-08-252 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.64-0.26-0.23H0.800.75-0.98TT
CHA D127-07-250 - 1
(0 - 0)
12 - 4-0.62-0.28-0.22B0.860.750.96BX
CFC22-07-253 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.68-0.23-0.17B0.7810.98BT
CHA D118-07-252 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.58-0.29-0.25H0.940.750.88TT
CHA D112-07-252 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.31-0.32-0.52B0.78-0.50.92BX
CHA D106-07-250 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.32-0.31-0.49T0.78-0.5-0.96TX
CHA D129-06-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.80-0.21-0.11H0.901.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuShanXi Union
Suzhou DongwuShijiazhuang Kungfu
Yanbian LongdingShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong
Shijiazhuang KungfuNantong Zhiyun
Shijiazhuang KungfuDingnan Ganlian
Dalian Kun CityShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuFoshan Nanshi
Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong
ShenZhen JuniorsShijiazhuang Kungfu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D117-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.48-0.32-0.320.850.250.97X
CHA D110-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.45-0.33-0.340.990.250.83H
CHA D102-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.40-0.32-0.400.9700.85X
CHA D126-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.65-0.27-0.200.780.75-0.96X
CHA D119-07-253 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.44-0.31-0.37-0.950.250.77T
CHA D113-07-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.63-0.29-0.220.770.750.93X
CHA D105-07-253 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.42-0.32-0.380.8201.00T
CHA D129-06-252 - 2
(2 - 1)
4 - 0-0.72-0.24-0.160.991.250.83T
CHA D121-06-253 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.29-0.31-0.520.83-0.50.93T
CHA D115-06-254 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.24-0.28-0.600.97-0.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Guangdong Guangzhou PowerSo sánh số liệuShijiazhuang Gongfu
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Guangdong Guangzhou Power
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem0XemXem9XemXem57.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Guangdong Guangzhou Power
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem4XemXem2XemXem15XemXem19%XemXem8XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem1XemXem0XemXem9XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Shijiazhuang Gongfu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem13XemXem61.9%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Guangdong Guangzhou PowerThời gian ghi bànShijiazhuang Gongfu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    13
    Bàn thắng H1
    22
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Guangdong Guangzhou PowerChi tiết về HT/FTShijiazhuang Gongfu
  • 2
    6
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    2
    H/T
    1
    4
    H/H
    3
    1
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Guangdong Guangzhou PowerSố bàn thắng trong H1&H2Shijiazhuang Gongfu
  • 6
    7
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Guangdong Guangzhou Power
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D121-09-2025KháchChongqing Tonglianglong8 Ngày
CHA D127-09-2025KháchShanghai Jiading Huilong14 Ngày
CHA D105-10-2025ChủShenZhen Juniors22 Ngày
Shijiazhuang Gongfu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D120-09-2025ChủGuangxi Pingguo Football Club7 Ngày
CHA D126-09-2025KháchQingdao Red Lions13 Ngày
CHA D105-10-2025KháchNanjing City22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 59.3%Thắng44.4% [12]
  • [5] 18.5%Hòa29.6% [12]
  • [6] 22.2%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng22.2% [6]
  • [2] 7.4%Hòa11.1% [3]
  • [4] 14.8%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.70 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.37
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 18.18%Hòa40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Guangdong Guangzhou Power VS Shijiazhuang Gongfu ngày 13-09-2025 - Thông tin đội hình