| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | gunther rankenburg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 25 | David Leonardo Castro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 5 | brandon fricke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 2 | Anthony patti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 30 | Seth Torman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sebastian Velasquez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| 12 | Evan Lee | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Angelo Kelly-Rosales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Kimarni Smith | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | stuart ritchie | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| 4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
| 21 | stavros zarokostas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 14 | Mark Doyle | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
| - | sivert haugli | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.3 |