Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Keny arroyo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Rooney troya | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Isaac Mateo Sánchez Cortez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Allen Obando | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Joao Victor de Souza Cunha | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Lorran Lucas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | Souza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Estêvão Willian Almeida de Oliveira Gonçalves | Tiền đạo | 5 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
1 | Gabriel phillipe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Rayan Vitor·Simplício Rocha | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |