| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Nicolas Rincon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Gibran Rayo | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 8.51 | |
| 54 | Owen Presthus | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Cole Mrowka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Christopher Ricardo Junior Pearson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Moises Tablante | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
| - | Paul Walters | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.32 | |
| 43 | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.99 | |
| - | London Aghedo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
| - | Nicholas Enrique Benalcazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.91 | |
| - | Isaiah Foster | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.55 |