SV Werder Bremen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Patrice CovicTiền vệ00000000
-Miloš VeljkovićHậu vệ00000006.7
5Amos PieperHậu vệ00000000
4Niklas StarkHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
-Anthony JungHậu vệ00000006.21
11Justin NjinmahTiền đạo00000006.89
14Senne LynenTiền vệ10000006.38
Thẻ vàng
22Julian MalatiniHậu vệ00000000
8Mitchell WeiserHậu vệ40000016.76
6Jens StageTiền vệ00011006.68
Thẻ vàng
10Leonardo BittencourtTiền vệ10000006.83
20Romano SchmidTiền vệ10041006.61
Thẻ vàng
-Issa KaboreHậu vệ00010006.64
-Derrick KöhnHậu vệ00000006.24
-Oliver BurkeTiền đạo00000006.88
30Mio BackhausThủ môn00000000
17Marco GrüllTiền đạo20220009.16
Bàn thắngThẻ đỏ
-Michael ZettererThủ môn00000005.19
-Marvin DuckschTiền đạo31100108.39
Bàn thắngThẻ vàng
28Skelly AlveroTiền vệ00000006.25
Thẻ vàng
1. FC Heidenheim 1846
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Jonas FöhrenbachHậu vệ00000000
-Norman TheuerkaufTiền vệ00000000
-Leonardo Weschenfelder ScienzaTiền đạo10100108.4
Bàn thắng
21Adrian BeckTiền vệ10000006.45
-Maximilian BreunigTiền đạo00000000
2Marnon BuschHậu vệ00000005.94
31Sirlord ContehTiền đạo00000006.2
-Vitus EicherThủ môn00000000
27Thomas KellerHậu vệ00000000
20Luca KerberTiền vệ20100007.29
Bàn thắngThẻ vàng
4Tim SierslebenHậu vệ00000000
1Kevin MüllerThủ môn00000005.79
23Haktab Omar TraoreHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
6Patrick MainkaHậu vệ10000006.6
Thẻ vàng
5Benedikt GimberHậu vệ00000006.2
-Paul WannerTiền vệ20010006.89
3Jan SchoppnerTiền vệ20120007.36
Bàn thắng
30Niklas DorschTiền vệ00000006.6
-Frans KratzigHậu vệ20020006.11
18Marvin PieringerTiền đạo20030015.72
11Budu ZivzivadzeTiền đạo10001006.89

SV Werder Bremen vs 1. FC Heidenheim 1846 ngày 16-01-2025 - Thống kê cầu thủ