[EST Cup-] Trans Narva |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | 6 | 16.7% |
[EST Cup-] Maarjamae Vigri |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 3 | 3 | 30 | 1 | 0.0% |
Trans Narva |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Trans Narva |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D1 | 03-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | T |
EST D1 | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | T | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | T |
EST D1 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.40 | H | 0.87 | 0 | 0.95 | H | X |
EST D1 | 13-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
EST D1 | 04-07-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | H | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | T |
EST D1 | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.10 | -0.18 | -0.84 | B | 0.96 | -1.75 | 0.86 | B | H |
EST D1 | 19-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 15 - 2 | -0.52 | -0.29 | -0.32 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | X |
EST D1 | 15-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | T |
EST D1 | 02-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 0 - 5 | -0.20 | -0.25 | -0.70 | T | 0.94 | -1 | 0.76 | T | T |
EST D1 | 27-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | T | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Maarjamae Vigri |
Chủ - Khách |
---|
Laanemaa HaapsaluMaarjamae Vigri |
JK PoseidonMaarjamae Vigri |
Parnu JKMaarjamae Vigri |
Tabasalu CharmaMaarjamae Vigri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 18-10-23 | 9 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 06-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 08-07-22 | 9 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 25-07-21 | 11 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Trans Narva |
Maarjamae Vigri |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trans Narva |
Maarjamae Vigri |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |