Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Barthelemy Diedhiou | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.02 | ![]() |
15 | mareks miksto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Wally Fofana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Arturs Zjuzins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.31 | |
8 | Raivis Skrebels | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.82 | |
5 | aleksejs kudelkins | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.95 | |
- | Mohamed Kone | Tiền đạo | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 9.03 | ![]() ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kyvon·Leidsman | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.14 | |
72 | Anto Babic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
11 | Mouhamadou Diaw | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
91 | Marin Laušić | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.41 | |
- | Alans Kangars | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | pape fall | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Danijel Petković | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.62 |