| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Barthelemy Diedhiou | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.02 | |
| - | mareks miksto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Wally Fofana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Arturs Zjuzins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.31 | |
| 8 | Raivis Skrebels | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.82 | |
| 5 | aleksejs kudelkins | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.95 | |
| 11 | Mohamed Kone | Tiền đạo | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 9.03 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 44 | Kyvon·Leidsman | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.14 | |
| 72 | Anto Babic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| 11 | Mouhamadou Diaw | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
| - | Marin Laušić | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.41 | |
| 28 | Alans Kangars | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | pape fall | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Danijel Petković | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.62 |