

| [HUN Cup-] Duna SK | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| [HUN Cup-] Korosladany MSK | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% | 
| Duna SK | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Duna SK | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Korosladany MSK | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 31-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-02-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-02-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Duna SK | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Duna SK | 
| Hiệp 1 | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||