Hapoel Kiryat Shmona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Assaf TzurThủ môn00000000
-Or dadiaHậu vệ00010000
32Shay Ben DavidHậu vệ00010000
-Ayad HabashiHậu vệ00010000
70Cristian MartínezTiền vệ10010016.2
-Nadav NiddamTiền vệ00000000
-Alfredo StephensTiền đạo20100000
Bàn thắng
4Sekou Tidiany BangouraTiền vệ00010007.1
-Roei ZikriTiền đạo00000000
7Yair mordechaiTiền vệ00000000
-Noam CohenHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Lidor CohenTiền đạo00000006.6
Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Simon SlugaThủ môn00000006.6
-Eran ZahaviTiền đạo10000006.9
-Henry AddoTiền đạo00000000
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
19Elad MadmonTiền đạo00000006.5
13Raz ShlomoHậu vệ00000000
36Ido ShaharTiền vệ00000000
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ10000006.7
-Joris van OvereemTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo51030007.5
-Dor TurgemanTiền đạo30000006.9
-Nemanja StojicHậu vệ20200008.7
Bàn thắngThẻ đỏ
3Roy RevivoHậu vệ20000006.7
42Dor PeretzTiền vệ20000006.7
-Idan NachmiasHậu vệ00001007.7
-Stav LemkinHậu vệ00000006.7
-Gabi KanikovskiTiền vệ10000007.6
77Osher DavidaTiền vệ00010006.5

Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Tel Aviv ngày 10-02-2025 - Thống kê cầu thủ