Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Niv AntmanThủ môn00000000
-Guy MelamedTiền đạo20200029.04
Bàn thắngThẻ đỏ
26Orel DganiHậu vệ00000000
17itay boganimTiền đạo20010006.11
24Liran SardalTiền vệ00001016.51
-naor sabagTiền vệ00000006.35
20Itamar NoyTiền vệ10000006.06
4Dor MalulHậu vệ00000007.4
10Dor HugyTiền đạo10000006.28
1Yoav GerafiThủ môn00000008.15
25george dibaHậu vệ00000006.76
3tamir arbelHậu vệ00010000
2Noam Ben HarushHậu vệ20000000
14Yonatan FerberTiền vệ30020000
Thẻ vàng
12Oren BitonHậu vệ00000000
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Karlo BručićHậu vệ00000006.32
-Guy HadidaTiền vệ10000006.33
-Ezekiel HentyTiền đạo21010006.71
Thẻ vàng
-Nemanja LjubisavljevićHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
-Usman MohammedTiền đạo00010005.02
Thẻ đỏ
-Muhamad ShakerTiền vệ00000006.79
-Roei ShukraniTiền vệ00010007
-Omar NahfaouiThủ môn00010006.8
-Fadel·ZbedatHậu vệ00000000
-Fadel ZbedatHậu vệ00000000
-ron ungerTiền vệ00000006.11
-Ihab GanaemTiền vệ00000000
-Saar FadidaTiền vệ00010006.09
Thẻ vàng
-Evyatar BarakHậu vệ00000000

Maccabi Bnei Reineh vs Hapoel Haifa ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ