France
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ibrahima KonatéHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
3Lucas DigneHậu vệ10011006.86
Thẻ vàng
11Michael OliseTiền đạo00000000
-Christopher NkunkuTiền đạo00000006.5
1Brice SambaThủ môn00000000
22Theo HernandezHậu vệ00000000
-Loic BadeHậu vệ00000000
-Alphonse AréolaThủ môn00000000
13Manu KonéTiền vệ30010006.85
8Aurelien TchouameniTiền vệ20010006.21
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Mattéo GuendouziTiền vệ00000006.37
-Ousmane DembéléTiền đạo10000016.34
-Randal Kolo MuaniTiền đạo20200008.75
Bàn thắngThẻ đỏ
-Youssouf FofanaTiền vệ00000006.87
-Wesley FofanaHậu vệ00000000
-Jonathan ClaussHậu vệ00000000
-Eduardo CamavingaTiền vệ00000006.53
16Mike MaignanThủ môn00000007.72
Thẻ vàng
5Jules KoundéHậu vệ20010006.38
25Bradley BarcolaTiền đạo30060006.73
15Marcus ThuramTiền đạo00000006.63
-Warren Zaire EmeryTiền vệ00000000
-William SalibaHậu vệ00000005.15
Thẻ vàng
Belgium
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Wout FaesHậu vệ10000005.29
Thẻ vàng
17Charles De KetelaereTiền đạo00010006.35
Thẻ vàng
11Leandro TrossardTiền đạo60000116.56
9Loïs OpendaTiền đạo60100007.98
Bàn thắng
-Aster VranckxTiền vệ10000006.42
12Maarten VandevoordtThủ môn00000000
-Matte SmetsHậu vệ00000000
-Cyril NgongeTiền đạo00000000
14Dodi LukebakioTiền đạo00000006.44
-Koen CasteelsThủ môn00000006.21
3Arthur TheateHậu vệ00000006.24
21Timothy CastagneHậu vệ00021007.19
14Malick FofanaTiền đạo00000000
-Arne EngelsTiền vệ00000006.11
-Ortwin De WolfThủ môn00000000
5Maxim De CuyperHậu vệ10000006.72
-Sebastiaan BornauwHậu vệ00000000
-Johan BakayokoTiền đạo00000000
2Zeno Koen DebastHậu vệ20010006.33
22Jeremy DokuTiền đạo10050006.56
-Youri TielemansTiền vệ20000005.32
-Orel MangalaTiền vệ00000006.79
Thẻ vàng

Belgium vs France ngày 15-10-2024 - Thống kê cầu thủ