

| [CECAFA Football Associ-4] ASAS Djibouti Telecom |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 4 | 0.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 11 | 50.0% |
| [CECAFA Football Associ-2] Red Arrows |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 5 | 6 | 2 | 66.7% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 66.7% |
| ASAS Djibouti Telecom |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ASAS Djibouti Telecom |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DJI PL | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| DJI PL | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| DJI PL | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| DJI PL | 19-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| DJI PL | 01-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| DJI PL | 30-12-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| DJI PL | 26-12-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| DJI PL | 15-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| DJI PL | 08-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| DJI PL | 02-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Red Arrows |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Zam SL | 15-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ZAM Cup | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 18-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ZAM Cup | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 03-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASAS Djibouti Telecom |
| ASAS Djibouti Telecom |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

