| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | Juan Silgado | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Anthony Matos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.11 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Roberto Rosales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.09 | |
| - | Haibrany Ruiz Diaz | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
| - | Jesus Quintero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Gleiker Mendoza | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
| 33 | Nelson Hernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Bryan Castillo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.66 | |
| 22 | Mauro Maidana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
| - | Edgar Pardo | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.54 | |
| 15 | Maurice Cova | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Andrés Ríos | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
| - | Anthony Uribe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Carlos Robles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 |