Motherwell (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-L. Berry-20030005.87
-Louisa Boyes-10000006.32
-Rachel Todd-00000000
-Lucy BarclayHậu vệ00000000
-Sophie BlackTiền vệ00000000
-mason clarkTiền vệ00000000
-R. Cameron-00000000
-S. Gibb-00000000
-Lucy Ronald-00000000
-A. Sharkey-00010000
-Emily MutchThủ môn00000005.23
-Jenna PenmanHậu vệ00010006.12
Thẻ vàng
-Joanne Addie-00000006.52
Thẻ vàng
-Chelsie WatsonHậu vệ00000006.77
-Gillian InglisTiền vệ10000006.28
-S. McGoldrick-10000006.67
-Laura McCartneyTiền vệ00000006.29
-Katie Gardner Rice-10030005.53
-Bailley CollinsTiền đạo10000005.83
Hibernian (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eilidh AdamsTiền đạo20110007.21
Bàn thắngThẻ vàng
29Kirsty MorrisonTiền đạo00000000
-Poppy Jayne Lawson-00000000
4Siobhan HunterTiền vệ10110007.5
Bàn thắng
-Abbie FergusonTiền đạo00000006.58
-Erin Clachers-00000000
-Mya ChristieTiền đạo00000000
23Rachael BoyleTiền vệ10000005.93
-Noa SchumacherThủ môn00000000
-Lauren Doran-Barr-00000006.93
-Linzi TaylorTiền vệ00010006.23
-Shannon LeishmanHậu vệ00000000
-Rosie Livingstone-30110007.55
Bàn thắngThẻ vàng
-Ciara GrantHậu vệ00012008.37
Thẻ đỏ
32Kirsten Jane ReillyTiền vệ20000106.76
-Michaela McAlonieHậu vệ10010016.72
-T. BowieHậu vệ00020005.62
-Stacey PapadopoulosHậu vệ00041006.65
-K. McGovernTiền đạo71100005.74
Bàn thắng

Hibernian (w) vs Motherwell (w) ngày 15-12-2024 - Thống kê cầu thủ