Montpellier Hérault SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Theo Sainte LuceHậu vệ00000000
44Théo ChennahiTiền vệ00000000
-Dimitry BertaudThủ môn00000000
-Gabriel BaresTiền vệ00000006.66
-Benjamin LecomteThủ môn00000006.03
29Enzo TchatoHậu vệ10000006.76
Thẻ vàng
-Nikola MaksimovićHậu vệ00000006.9
-Modibo SagnanHậu vệ10000005.97
-Issiaga SyllaHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
-Rabby NzingoulaTiền vệ10000006.51
Thẻ vàng
-Joris ChotardTiền vệ00010006.08
Thẻ vàng
-Musa TaamariTiền đạo10000005.61
Thẻ vàng
11Teji SavanierTiền vệ30000206.29
-Arnaud NordinTiền đạo20000016.33
-Wahbi KhazriTiền đạo20000005.97
-Falaye SackoHậu vệ00000000
27Becir OmeragicHậu vệ00010007.18
24Junior NdiayeTiền đạo00000006.69
-Stefan DžodićTiền vệ00000000
-Tanguy CoulibalyTiền đạo00000006.83
AS Saint-Étienne
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Lucas StassinTiền đạo00000006.87
1Brice MaubleuThủ môn00000000
-Lamine FombaTiền vệ00000000
-Pierre CornudHậu vệ00000006.8
-Mathieu CafaroHậu vệ10000016.73
-Mathis AmougouTiền vệ00000006.53
30Gautier LarsonneurThủ môn00000007.5
8Dennis AppiahHậu vệ00020006.83
29Aimen MoueffekTiền vệ00010006.51
21Dylan BatubinsikaHậu vệ20000006.05
-Yunis AbdelhamidHậu vệ00010006.24
-Leo PetrotHậu vệ00000007.59
0Pierre EkwahTiền vệ00000006.37
20Augustine BoakyeTiền vệ10010006.02
Thẻ vàng
-Benjamin BouchouariTiền vệ10110007.64
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Louis MoutonTiền vệ10000007.01
22Zuriko DavitashviliTiền đạo20000005.57
Thẻ vàng
-Ibrahim SissokoTiền đạo30020005.6
-Ibrahima WadjiTiền đạo00000000
10Florian TardieuTiền vệ00000000

AS Saint-Étienne vs Montpellier Hérault SC ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ