Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Barnabás SimonThủ môn00000000
-Marko RakonjacTiền đạo20100018.19
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Rudi Požeg VancašTiền vệ00010006.34
-Vladislav KlimovichTiền vệ00000000
-Zalán KállaiTiền đạo00000000
-Bozhidar ChorbadzhiyskiHậu vệ00000006.6
20Agoston BenyeiTiền vệ00000005.97
30Karlo SenticThủ môn00000005.92
50Alex VallejoTiền vệ10000007.2
17Elton AcolatseTiền đạo70031037.7
-bence szakos-00020007.3
-Bright EdomwonyiTiền đạo10010006.48
88Milan DemeterHậu vệ10000016.8
Thẻ vàng
-Nazar Kovalenko-00000000
25Gergő HoldampfTiền vệ30010006.37
10Gabor JurekTiền đạo00010006.42
-Kevin KállaiHậu vệ20120007.43
Bàn thắng
4Marco Lund NielsenHậu vệ00000006.34
-Siniša SaničaninHậu vệ00000006.72
Thẻ vàng
-Christ Junior TiehiTiền vệ00000006.25
-Alen SkribekTiền đạo00000000
MTK Budapest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Adin molnarTiền đạo10020006.42
-István BognárTiền vệ10000006.71
0Jozsef BalázsThủ môn00000000
-Rajmund MolnárTiền đạo00000006.08
-Márk KosznovszkyTiền vệ10000006.27
0Mihály KataTiền vệ20000007.2
0Tamás KádárHậu vệ00000007.07
14artur horvathTiền vệ00001017.49
Thẻ vàng
-Viktor HeiHậu vệ20000006.66
-Zsombor GruberTiền đạo20100017.67
Bàn thắng
-Adrian Hammad CsentericsThủ môn00000006.54
11Marin JurinaTiền đạo00000005.81
0Patrik kovacsHậu vệ00010007
-Domonkos Bene-00000000
-noel keneseiTiền vệ00000000
-Zsombor NagyHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
-G. SzőkeTiền vệ00000000
0Krisztián NémethTiền đạo20000006.14
1Patrik DemjenThủ môn00000000

Diosgyor VTK vs MTK Budapest ngày 18-05-2025 - Thống kê cầu thủ