Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-bence szakos-00020007.3
-Bright EdomwonyiTiền đạo10010006.5
25Gergő HoldampfTiền vệ30010006.34
10Gabor JurekTiền đạo00010006.33
-Kevin KállaiHậu vệ20120007.43
Bàn thắng
4Marco Lund NielsenHậu vệ00000006.01
-Siniša SaničaninHậu vệ00000006.77
Thẻ vàng
-Christ Junior TiehiTiền vệ00000006.25
-Alen SkribekTiền đạo00000000
-Barnabás SimonThủ môn00000000
-Marko RakonjacTiền đạo20100018.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Rudi Požeg VancašTiền vệ00010005.88
-Vladislav KlimovichTiền vệ00000000
-Zalán KállaiTiền đạo00000000
-Bozhidar ChorbadzhiyskiHậu vệ00000006.4
20Agoston BenyeiTiền vệ00000006.25
30Karlo SenticThủ môn00000006.62
50Alex VallejoTiền vệ10000007
17Elton AcolatseTiền đạo70031037.5
MTK Budapest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-G. SzőkeTiền vệ00000000
0Krisztián NémethTiền đạo20000006.37
0Adin molnarTiền đạo10020006.3
1Patrik DemjenThủ môn00000000
-István BognárTiền vệ10000006.74
0Jozsef BalázsThủ môn00000000
-Rajmund MolnárTiền đạo00000005.67
-Márk KosznovszkyTiền vệ10000006.14
0Mihály KataTiền vệ20000007
0Tamás KádárHậu vệ00000007.07
14artur horvathTiền vệ00001017.27
Thẻ vàng
-Viktor HeiHậu vệ20000006.9
-Zsombor GruberTiền đạo20100017.73
Bàn thắng
-Adrian Hammad CsentericsThủ môn00000006.54
11Marin JurinaTiền đạo00000006.16
0Patrik kovacsHậu vệ00010007
-Zsombor NagyHậu vệ00000006.48
Thẻ vàng

Diosgyor VTK vs MTK Budapest ngày 18-05-2025 - Thống kê cầu thủ