FK Rostov
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maksim Radchenko-00000000
62Ivan·KomarovTiền đạo10010006.5
58Shantaliy Daniil IgorevichTiền vệ10020006.6
18Konstantin KuchaevTiền vệ20010006.7
-Nikolay KomlichenkoTiền đạo50000106.8
69Egor GolenkovTiền đạo21000007
19Khoren BayramyanTiền vệ00000000
13Hidajet HankicThủ môn00000000
67German IgnatovHậu vệ00000000
51Aleksey KoltakovTiền vệ00000000
71Daniil OdoevskiThủ môn00000000
-Nikolai PoiarkovHậu vệ00000000
3Oumar SakoHậu vệ00000000
Thẻ vàng
10Kiril·SchetininTiền vệ00000006.4
7RonaldoTiền đạo10000006.7
-Evgeni Tonevitskiy-00000000
-maksim radchenkoHậu vệ00000000
9Mohammad MohebiTiền đạo10020007.4
73I. AznaurovTiền đạo00000000
1Rustam YatimovThủ môn00000006.6
-Aleksei SutorminTiền đạo10010006.9
Thẻ vàng
4Viktor MelekhinHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
-Maksim OsipenkoHậu vệ00010007.2
Thẻ vàng
40Ilya VakhaniaHậu vệ00000006.9
FK Krasnodar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Yuri DyupinThủ môn00000000
20Giovanni GonzalezHậu vệ00000006.3
-Artem Khmarin-00000000
1Stanislav AgkatsevThủ môn00000006.6
Thẻ vàng
98Sergei PetrovHậu vệ00000007.1
31Kayo PantaleanHậu vệ00000007.5
Thẻ đỏ
4Diego CostaHậu vệ00000007
15Lucas OlazaHậu vệ00000007.3
53Aleksandr ChernikovTiền vệ10000006.7
Thẻ vàng
6Kevin PinaTiền vệ00000006.7
11João BatxiTiền đạo00010006.8
88Nikita KrivtsovTiền vệ20000006.2
40Olakunle OlusegunTiền đạo00010006.4
9Jhon CórdobaTiền đạo20000026.6
Thẻ vàng
-Fedor SmolovTiền đạo00000000
-danila kozlovTiền vệ00000006.3
90Moses David CobnanTiền đạo10100016.6
Bàn thắngThẻ vàng

FK Rostov vs FK Krasnodar ngày 16-03-2025 - Thống kê cầu thủ