

| [BRA Youth Championship-] Operario VG U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [BRA Youth Championship-] Mixto MT Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 15 | 5 | 16.7% |
| Operario VG U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Operario VG U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mixto MT Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 12-06-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA YCup | 16-08-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.91 | -0.16 | -0.09 | 0.95 | 2.25 | 0.75 | T | ||
| BNY | 23-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 15-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 08-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 30-06-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 07-06-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 20-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 10-01-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 17 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | 0.86 | 0 | 0.84 | X | ||
| CSP YC | 07-01-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.09 | -0.16 | -0.91 | 0.80 | -2.5 | 0.90 | X | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Operario VG U20 |
| Operario VG U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||