So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.98
3.5
0.83
2.00
3.70
2.90
Live
0.83
0.25
0.98
0.98
3.5
0.83
2.00
3.70
2.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Mold Alexandra
ChủHòaKhách
Gresford
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mold AlexandraSo Sánh Sức MạnhGresford
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 5T 1H 3B
    3T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[WAL Cymru Championship-8] Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013512524844843.3%
15816352125853.3%
15546172719633.3%
6213915733.3%
[WAL Cymru Championship-11] Gresford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30115144467381136.7%
156452732221140.0%
155191735161133.3%
640210111266.7%

Thành tích đối đầu

Mold Alexandra            
Chủ - Khách
GresfordMold Alexandra
Mold AlexandraGresford
GresfordMold Alexandra
Mold AlexandraGresford
GresfordMold Alexandra
GresfordMold Alexandra
GresfordMold Alexandra
Mold AlexandraGresford
GresfordMold Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC08-11-242 - 2
(1 - 0)
1 - 4---H---
WAL FAWC23-03-241 - 0
(0 - 0)
- ---T---
WAL FAWC17-11-231 - 5
(0 - 3)
2 - 5-0.44-0.27-0.41T0.820.000.94TT
WAL FAWC25-03-231 - 2
(1 - 0)
- ---B---
WAL FAWC12-08-220 - 1
(0 - 1)
5 - 3---T---
WAL CA27-12-161 - 0
(0 - 0)
- ---B---
WAL CA31-08-161 - 2
(0 - 0)
- ---T---
WAL CA30-04-162 - 1
(1 - 1)
- ---T---
WAL CA17-10-151 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Mold Alexandra            
Chủ - Khách
Flint MountainMold Alexandra
Mold AlexandraCaersws
Prestatyn Town FCMold Alexandra
Mold AlexandraLlay Miners Welfare
Ruthin Town FCMold Alexandra
Colwyn BayMold Alexandra
Mold AlexandraFlint Mountain
Connahs Quay Nomads FCMold Alexandra
LlandudnoMold Alexandra
Mold AlexandraGuilsfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC21-02-253 - 0
(2 - 0)
1 - 3-0.61-0.23-0.28B0.850.750.91BX
WAL FAWC08-02-252 - 2
(1 - 1)
8 - 8---H--
WAL FAWC31-01-251 - 3
(0 - 2)
7 - 7---T--
WAL FAWC25-01-254 - 1
(1 - 0)
7 - 6---T--
WAL FAWC17-01-253 - 0
(2 - 0)
3 - 7-0.43-0.25-0.43B0.8600.84BX
WAL FAWC01-01-255 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.80-0.20-0.16B0.951.750.75BT
WAL FAWC28-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.46-0.26-0.43T0.8000.90TX
WALC14-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1---B--
WAL FAWC06-12-243 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.25-0.48B0.76-0.250.94BT
WAL FAWC30-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Gresford            
Chủ - Khách
GresfordBangor 1876
Llay Miners WelfareGresford
GresfordHolywell
GresfordBuckley Town
GresfordFlint Mountain
GresfordRuthin Town FC
CaerswsGresford
GresfordPrestatyn Town FC
Colwyn BayGresford
Airbus UK BroughtonGresford
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC21-02-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.24-0.22-0.660.91-10.85X
WAL FAWC15-02-251 - 3
(0 - 1)
- -----
WAL FAWC07-02-253 - 0
(2 - 0)
0 - 6-----
WAL FAWC25-01-251 - 3
(0 - 2)
13 - 8-----
WAL FAWC17-01-250 - 7
(0 - 4)
1 - 14-0.38-0.25-0.490.84-0.250.86T
WAL FAWC01-01-251 - 0
(1 - 0)
- -0.41-0.27-0.470.75-0.250.95X
WAL FAWC28-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.72-0.22-0.210.861.250.84X
WAL FAWC06-12-246 - 2
(3 - 0)
4 - 0-0.71-0.21-0.220.861.250.84T
WAL FAWC30-11-246 - 0
(3 - 0)
9 - 4-----
WAL FAWC22-11-242 - 0
(1 - 0)
10 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Mold AlexandraSo sánh số liệuGresford
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 21Tổng số mất bàn21
  • 2.1Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gresford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Mold Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gresford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mold AlexandraThời gian ghi bànGresford
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    20
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    9
    6
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mold AlexandraChi tiết về HT/FTGresford
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    15
    16
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Mold AlexandraSố bàn thắng trong H1&H2Gresford
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mold Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC07-03-2025KháchHolywell6 Ngày
WAL FAWC22-03-2025KháchPenrhyncoch21 Ngày
WAL FAWC29-03-2025ChủBangor 187628 Ngày
Gresford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC08-03-2025KháchGuilsfield7 Ngày
WAL FAWC21-03-2025ChủLlandudno20 Ngày
WAL FAWC29-03-2025ChủCaersws28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 43.3%Thắng36.7% [11]
  • [5] 16.7%Hòa16.7% [11]
  • [12] 40.0%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng16.7% [5]
  • [1] 3.3%Hòa3.3% [1]
  • [6] 20.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    2.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Mold Alexandra VS Gresford ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình