Rakow Czestochowa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Ariel MosorHậu vệ00000000
-Leonardo MiramarTiền đạo00000006.32
9Patryk MakuchTiền vệ00000006.29
-Ben LedermanTiền vệ00000000
-Dušan KuciakThủ môn00000000
-Jesus DiazTiền vệ00000006.02
88Péter BaráthTiền vệ00000005.81
Thẻ vàng
1Kacper TrelowskiThủ môn00000005.75
7Fran TudorTiền vệ10000005.4
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
24Zoran ArsenićHậu vệ00000006.1
4Stratos SvarnasHậu vệ10000006.01
20Jean CarlosTiền vệ10000006.23
-Gustav BerggrenTiền vệ00010005.89
30Vladyslav KocherginTiền vệ10000005.74
26Erick OtienoTiền vệ00010006.6
11adriano amorimTiền vệ00030006.44
18J. BrunesTiền đạo30020006.48
10Ivi LópezTiền vệ51140208.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Milan RundićHậu vệ00000000
-Srđan PlavšićTiền vệ00000000
Jagiellonia Bialystok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mateusz SkrzypczakHậu vệ00000006.66
-Edi SemedoTiền đạo00010006.28
80Oskar PietuszewskiTiền đạo00020006.84
-Max StryjekThủ môn00000000
-Jarosław KubickiTiền vệ00000006.03
-Bartosz MazurekTiền vệ00000000
-Kristoffer Normann HansenTiền đạo20000106.58
87D. RetsosHậu vệ00000000
-alan rybakTiền đạo00000000
3Dušan StojinovićHậu vệ10000006.88
5Cezary PolakHậu vệ10000006.57
31Leon Maximilian·FlachTiền vệ10000006.36
6Taras RomanczukTiền vệ10000006.43
11Jesús ImazTiền vệ20000016.32
Thẻ vàng
-VillarTiền đạo20000006.09
10Afimico PululuTiền đạo40200007.2
Bàn thắngThẻ vàng
-Adrián DiéguezHậu vệ00000000
-Tomas SilvaHậu vệ00000000
50Sławomir AbramowiczThủ môn00000006.49
15norbert wojtuszekTiền vệ00010006.23
Thẻ vàng

Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok ngày 11-05-2025 - Thống kê cầu thủ