Lesotho
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ntsane MoliseThủ môn00000000
4Koete MohloaiTiền đạo00000000
5Tshwarelo BerengTiền đạo00000000
7Hlompho kalakeTiền vệ00000000
17Lemohang LintšaTiền đạo00000000
18Thabang MalaneHậu vệ00000000
19L. MatsauTiền vệ00000000
8Thabo Mats'oeleTiền vệ00000000
-M. MkwanaziHậu vệ00001000
Thẻ vàng
16Sekhoane MoeraneThủ môn00000000
11neo mokhachaneTiền vệ00000000
3Rethabile RasethuntsaHậu vệ00000000
23T. ChabaThủ môn00000000
10Lehlohonolo FothoaneTiền vệ10100000
Bàn thắng
6Lisema LebokollaneTiền vệ00000000
12K. MakatengTiền vệ00000000
20Thabo MakheleHậu vệ00000000
22M. MakhethaHậu vệ00000000
13Fusi MatlabeHậu vệ00000000
9Mokoteli MohapiTiền vệ00000000
21R. MokokoanaHậu vệ00000000
14T. SefoliTiền vệ00000000
15Keketso SnyderTiền đạo00000000
Rwanda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Samuel GueuletteTiền vệ00000000
18Maxime·WenssensThủ môn00000000
7Jean Bosco RubonekaTiền vệ00000000
-Steve RubangukaTiền vệ00000000
-York RafaelTiền vệ00000000
2Obed Obed-00000000
20C. NiyigenaHậu vệ00000000
9D. MugishaTiền vệ00000000
21Djabel ManishimweTiền vệ00000000
23Pierre IshimweThủ môn00000000
16H. IraguhaTiền đạo00000000
14Yves HabimanaTiền đạo00000000
22Jojea KwizeraTiền đạo10100000
Bàn thắngThẻ vàng
10Hakim SahaboTiền đạo00000000
11Kevin MuhireTiền vệ00000000
15Bonheur MugishaTiền vệ00000000
13Fitina OmborengaHậu vệ00000000
1F. NtwariThủ môn00000000
19I. NshutiTiền vệ00000000
3Claude NiyomugaboHậu vệ00000000
5A. MutsinziHậu vệ00000000
12Gilbert MugishaTiền vệ00000000
17Thierry ManziHậu vệ00001000

Rwanda vs Lesotho ngày 25-03-2025 - Thống kê cầu thủ