| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT CF-] Orgryte |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | 6 | 33.3% |
| [INT CF-] Stabaek |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 9 | 16 | 3 | 0.0% |
| Orgryte |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Orgryte |
| Chủ - Khách |
|---|
| OrgryteIK Brage |
| BrommapojkarnaOrgryte |
| ElfsborgOrgryte |
| HelsingborgOrgryte |
| OrgryteOsters IF |
| OrgryteFC Trollhattan |
| OrgryteTorslanda IK |
| HelsingborgOrgryte |
| OrgryteOstersunds FK |
| GIF SundsvallOrgryte |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SWE Cup | 01-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | T | -0.96 | 0 | 0.78 | T | T |
| SWE Cup | 23-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.73 | -0.22 | -0.16 | B | 0.87 | 1.25 | 0.95 | B | T |
| SWE Cup | 16-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.85 | -0.16 | -0.09 | B | 0.92 | 2 | 0.90 | H | T |
| INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 02-02-25 | 1 - 4 (0 - 4) | 3 - 6 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | B | 0.75 | -0.5 | -0.99 | B | T |
| INT CF | 25-01-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 21-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SWE D2 | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 9 | -0.68 | -0.23 | -0.19 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | H |
| SWE D2 | 04-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.34 | -0.27 | -0.47 | T | 1.00 | -0.25 | 0.88 | T | T |
| SWE D2 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.37 | -0.29 | -0.42 | H | -0.95 | 0 | 0.83 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%
| Stabaek |
| Chủ - Khách |
|---|
| StabaekSogndal |
| StabaekSandefjord |
| StabaekSandefjord |
| StabaekHillerod Fodbold |
| StabaekStromsgodset |
| KjelsasStabaek |
| StabaekJerv |
| StabaekAalesund FK |
| Mjondalen IFStabaek |
| StabaekValerenga |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
| INT CF | 22-02-25 | 2 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-02-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 3 - 3 | -0.41 | -0.28 | -0.46 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
| INT CF | 07-02-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | 0.81 | -0.25 | -0.99 | T | ||
| INT CF | 31-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.23 | -0.22 | -0.70 | 1.00 | -1 | 0.70 | X | ||
| INT CF | 24-01-25 | 6 - 2 (2 - 1) | 12 - 1 | -0.63 | -0.24 | -0.28 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
| NOR AL | 09-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | ||
| NOR AL | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.36 | -0.26 | -0.51 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | X | ||
| NOR AL | 25-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%
| Orgryte |
| Orgryte |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SWE D2 | 31-03-2025 | Chủ | Utsiktens BK | 16 Ngày |
| SWE D2 | 06-04-2025 | Khách | Vasteras SK FK | 22 Ngày |
| SWE D2 | 13-04-2025 | Chủ | GIF Sundsvall | 29 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR AL | 31-03-2025 | Chủ | Hodd | 16 Ngày |
| NOR AL | 05-04-2025 | Khách | Lyn Oslo | 21 Ngày |
| NOR AL | 21-04-2025 | Chủ | Lillestrom | 37 Ngày |