Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
83 | Bailey sparks | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Moises Tablante | Tiền đạo | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | ![]() ![]() |
- | Cayman Togashi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.19 | |
86 | javier armas | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.5 | |
66 | nykolas sessock | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
- | Luke Brennan | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |
- | Efrain Morales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | |
- | William Reilly | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
33 | Patrick Weah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |