So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.78
2
-0.98
2.38
3.05
2.67
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.29
1.5
0.15
1.05
8.70
31.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.95
2.25
0.85
2.20
3.25
2.88
Live
0.75
0
-0.95
-0.95
2.25
0.75
2.37
3.10
2.70
Run
0.95
0
0.85
-0.13
1.5
0.07
1.03
13.00
67.00
Mansion88Sớm
0.78
0
0.98
0.97
2.25
0.79
2.46
2.90
2.71
Live
0.82
0
-0.98
0.89
2
0.93
2.47
2.85
2.74
Run
0.98
0
0.92
-0.14
1.5
0.06
1.16
4.60
55.00
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.79
2
-0.97
2.38
3.05
2.67
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.19
1.5
0.07
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.84
0
1.00
0.78
2
-0.96
2.47
2.93
2.67
Live
0.84
0
1.00
0.84
2
0.98
2.48
2.90
2.68
Run
0.89
0
0.95
-0.19
1.5
0.05
1.01
8.20
275.00

Bên nào sẽ thắng?

Briobecca Urayasu
ChủHòaKhách
Iwate Grulla Morioka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Briobecca UrayasuSo Sánh Sức MạnhIwate Grulla Morioka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Phong Độ39%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN JFL-11] Briobecca Urayasu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72234681128.6%
4220318450.0%
3003150160.0%
622233833.3%
[JPN JFL-12] Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
721481071228.6%
31024531233.3%
4112454925.0%
6213811733.3%

Thành tích đối đầu

Briobecca Urayasu            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Briobecca Urayasu            
Chủ - Khách
Briobecca UrayasuAtletico Suzuka
Yokohama SCCBriobecca Urayasu
Briobecca UrayasuRun Mel Aomori
Briobecca UrayasuCriacao Shinjuku
Okinawa SVBriobecca Urayasu
Minebea Mitsumi FCBriobecca Urayasu
Briobecca UrayasuFC Tiamo Hirakata
Briobecca UrayasuTochigi City
Atletico SuzukaBriobecca Urayasu
Briobecca UrayasuKochi United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN JFL05-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.45-0.31-0.36H0.950.250.75TX
JPN JFL30-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.32-0.31-0.50B0.80-0.5-0.98BX
JPN JFL22-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.38-0.31-0.43H-0.9700.79HX
JPN JFL16-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.46-0.34-0.32T0.910.250.91TX
JPN JFL09-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.30-0.31B0.790.25-0.97BX
JPN JFL24-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.40-0.29-0.41T0.9300.83TX
JPN JFL17-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.30-0.36B0.940.250.88BX
JPN JFL10-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 11-0.32-0.28-0.53H0.92-0.50.90BX
JPN JFL03-11-242 - 3
(1 - 2)
8 - 4-0.44-0.30-0.38T0.780-0.96TT
JPN JFL27-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.32-0.31-0.49H-0.97-0.250.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%

Iwate Grulla Morioka            
Chủ - Khách
Run Mel AomoriGrulla Morioka
Grulla MoriokaOkinawa SV
Yokogawa MusashinoGrulla Morioka
Grulla MoriokaRayluck Shiga
Veertien KuwanaGrulla Morioka
Grulla MoriokaFukushima United FC
Nara ClubGrulla Morioka
Grulla MoriokaMatsumoto Yamaga FC
Zweigen Kanazawa FCGrulla Morioka
Grulla MoriokaRB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN JFL06-04-252 - 1
(0 - 0)
- -0.46-0.32-0.340.910.250.91T
JPN JFL30-03-251 - 2
(0 - 1)
- -0.46-0.31-0.350.910.250.91T
JPN JFL23-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.34-0.30-0.491.00-0.250.82T
JPN JFL16-03-252 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.42-0.31-0.390.8500.97T
JPN JFL09-03-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.49-0.30-0.320.820.251.00X
JPN D324-11-241 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.19-0.24-0.690.98-10.78T
JPN D317-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.63-0.27-0.22-0.9610.78X
JPN D309-11-241 - 6
(0 - 4)
2 - 3-0.17-0.23-0.700.80-1.25-0.98T
JPN D303-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.74-0.23-0.160.921.250.90X
JPN D327-10-241 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.13-0.21-0.780.87-1.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Briobecca UrayasuSo sánh số liệuIwate Grulla Morioka
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn21
  • 0.7Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Briobecca Urayasu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
511320.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem480.0%120.0%Xem
Briobecca Urayasu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
531160.0%Xem120.0%360.0%Xem
Iwate Grulla Morioka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem240.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Briobecca UrayasuThời gian ghi bànIwate Grulla Morioka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Briobecca UrayasuChi tiết về HT/FTIwate Grulla Morioka
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Briobecca UrayasuSố bàn thắng trong H1&H2Iwate Grulla Morioka
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Briobecca Urayasu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN JFL04-05-2025KháchFC Tiamo Hirakata15 Ngày
JPN JFL17-05-2025ChủPorvenir Asuka SC28 Ngày
JPN JFL01-06-2025KháchVeertien Kuwana43 Ngày
Iwate Grulla Morioka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN JFL03-05-2025KháchPorvenir Asuka SC14 Ngày
JPN JFL18-05-2025ChủMinebea Mitsumi FC29 Ngày
JPN JFL31-05-2025KháchHonda FC42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng28.6% [2]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [2]
  • [3] 42.9%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng14.3% [1]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [2] 28.57%Hòa14.29% [1]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn57.14% [4]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Briobecca Urayasu VS Iwate Grulla Morioka ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình