| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Iraq Stars League-10] Newroz SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | 14 | 10 | 13 | 45 | 40 | 52 | 10 | 37.8% |
| 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 17 | 26 | 13 | 38.9% |
| 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 23 | 26 | 6 | 36.8% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
| [Iraq Stars League-16] Al-Mina'a SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | 11 | 10 | 17 | 39 | 44 | 43 | 16 | 28.9% |
| 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 19 | 30 | 11 | 42.1% |
| 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 25 | 13 | 17 | 15.8% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
| Newroz SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| AL MinaaNewroz SC(IRQ) |
| AL MinaaNewroz SC(IRQ) |
| Newroz SC(IRQ)AL Minaa |
| AL MinaaNewroz SC(IRQ) |
| Newroz SC(IRQ)AL Minaa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ D1 | 04-02-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| IRQ D1 | 25-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| IRQ D1 | 09-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| IRQ D1 | 05-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| IRQ D1 | 27-11-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Newroz SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ D1 | 28-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ D1 | 14-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ D1 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ D1 | 04-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ C | 27-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D1 | 20-02-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRQ D1 | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ D1 | 10-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRQ D1 | 04-02-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRQ D1 | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Al-Mina'a SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| AL MinaaAl-Naft |
| AL MinaaAL Najaf |
| ArbilAL Minaa |
| ZakhoAL Minaa |
| AL MinaaAl Zawraa |
| AL MinaaAl Qasim Sport Club |
| Al-HudodAL Minaa |
| Al Karma SCAL Minaa |
| AL MinaaNewroz SC(IRQ) |
| AI KahrabaaAL Minaa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ D1 | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 12-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 03-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ C | 26-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 19-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 15-02-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 08-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ D1 | 04-02-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRQ D1 | 30-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Newroz SC |
| Newroz SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

