

| [CWL 1-5] Shandong Jinghua(w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 14 | 3 | 9 | 54 | 38 | 45 | 5 | 53.8% |
| 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 25 | 22 | 5 | 53.8% |
| 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 13 | 23 | 6 | 53.8% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 12 | 66.7% |
| [CWL 1-11] Wuhan Sports Three Towns University Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 5 | 9 | 12 | 11 | 30 | 24 | 11 | 19.2% |
| 13 | 1 | 6 | 6 | 5 | 15 | 9 | 12 | 7.7% |
| 13 | 4 | 3 | 6 | 6 | 15 | 15 | 10 | 30.8% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 33.3% |
| Shandong Jinghua(w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Wuhan Sports Three Towns University (W)Shandong Jinghua II W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CLW | 06-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shandong Jinghua(w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CLW | 01-09-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 24-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 18-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 15-08-25 | 4 - 3 (4 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 12-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 09-08-25 | 2 - 5 (1 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 06-08-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.23 | -0.24 | -0.68 | B | 0.85 | -1 | 0.85 | B | T |
| CLW | 03-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 18-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 15-07-25 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Wuhan Sports Three Towns University Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CLW | 01-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 18-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 12-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 06-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 03-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 18-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 15-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 12-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shandong Jinghua(w) |
| Shandong Jinghua(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

