[CWL 1-10] Fujian Nanan Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 7 | 13 | 20 | 37 | 25 | 10 | 23.1% |
14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 21 | 14 | 9 | 28.6% |
12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 16 | 11 | 11 | 16.7% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
[CWL 1-13] Shanghai Port(w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 3 | 7 | 16 | 18 | 48 | 16 | 13 | 11.5% |
13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 25 | 11 | 11 | 15.4% |
13 | 1 | 2 | 10 | 5 | 23 | 5 | 13 | 7.7% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | 2 | 0.0% |
Fujian Nanan Women |
Chủ - Khách |
---|
Shanghai Port(w)Fujian Nanan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 15-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Fujian Nanan Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 10-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.33 | -0.34 | -0.48 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | H |
CLW | 07-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 04-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 01-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 24-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 18-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 15-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 12-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 09-08-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 06-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shanghai Port(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 10-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 07-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 04-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 01-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 20-08-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 18-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 15-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 12-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 09-08-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 06-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fujian Nanan Women |
Fujian Nanan Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |