| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Axel Kei | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 55 | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Zavier gozo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| 81 | griffin dillon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 30 | owen anderson | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
| 92 | Noel Caliskan | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Malcolm johnston | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | |
| - | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | alexis moreno | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | |
| - | Blake Pope | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | Trey Muse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Reo Griffiths | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |