

| [ICE League Cup C-] KH Hlidarendi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 19 | 6 | 33.3% |
| [ICE League Cup C-] KF Hafnir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| KH Hlidarendi |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| KH Hlidarendi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 29-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.44 | -0.24 | -0.48 | B | 0.93 | 0 | 0.77 | B | T |
| LCE D4 | 22-08-24 | 4 - 5 (2 - 2) | 5 - 2 | -0.45 | -0.24 | -0.45 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
| LCE D4 | 16-08-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 7 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 23-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 10-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 7 - 8 | -0.12 | -0.14 | -0.88 | T | 0.83 | -2.5 | 0.87 | T | H |
| LCE D4 | 05-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 13 | -0.43 | -0.23 | -0.50 | T | 0.81 | -0.25 | 0.89 | T | X |
| LCE D4 | 29-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.53 | -0.24 | -0.37 | T | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | T |
| LCE D4 | 24-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | -0.48 | -0.24 | -0.43 | H | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | H |
| ICE LLC | 19-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 07-06-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
| KF Hafnir |
| Chủ - Khách |
|---|
| IH HafnarfjordurHafnir |
| HafnirUlfarnir |
| HafnirKM Reykjavik |
| KF GardabaerHafnir |
| HafnirKM Reykjavik |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE CUP | 25-04-24 | 4 - 2 (4 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 12-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 05-04-24 | 12 - 0 (6 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 31-03-23 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 10-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| KH Hlidarendi |
| KF Hafnir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| KH Hlidarendi |
| KF Hafnir |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE CUP | 29-03-2025 | Khách | IH Hafnarfjordur | 23 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE CUP | 28-03-2025 | Khách | Ymir | 22 Ngày |