

| [IND SPL-] Nongrah |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 0 | 21 | 3 | 7 | 66.7% |
| [IND SPL-] Lawsohtun SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | 0.0% |
| Nongrah |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nongrah |
| Chủ - Khách |
|---|
| NongrahMawkhar SC |
| Imson FCNongrah |
| LaitkyrhongNongrah |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND SPL | 05-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| IND SPL | 14-12-23 | 0 - 17 (0 - 8) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND SPL | 07-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lawsohtun SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| SohryngkhamLawsohtun SC |
| Lawsohtun SCMylliem SC |
| Malki SCLawsohtun SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND SPL | 11-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| IND SPL | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| IND SPL | 08-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Nongrah |
| Nongrah |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||