

| [IRN Cup-] Shenavarsazi Qeshm |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
| [IRN Cup-] Mes Rafsanjan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% |
| Shenavarsazi Qeshm |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shenavarsazi Qeshm |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mes Soongoun VarzaghanShenavarsazi Qeshm |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Iran Cup | 08-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Mes Rafsanjan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRN PR | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.59 | -0.30 | -0.21 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
| IRN PR | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.42 | -0.36 | -0.34 | -0.92 | 0.25 | 0.73 | X | ||
| IRN PR | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.35 | -0.47 | -0.94 | -0.25 | 0.82 | T | ||
| IRN PR | 17-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.32 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
| IRN PR | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.33 | -0.34 | -0.95 | 0.25 | 0.77 | X | ||
| IRN PR | 27-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRN PR | 20-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.36 | -0.34 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
| IRN PR | 29-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | -0.37 | -0.34 | -0.39 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
| IRN PR | 22-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.32 | -0.34 | -0.45 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
| IRN PR | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.30 | -0.32 | -0.48 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%
| Shenavarsazi Qeshm |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Shenavarsazi Qeshm |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| IRN PR | 08-12-2024 | Chủ | Sepahan | 16 Ngày |
| IRN PR | 13-12-2024 | Chủ | Havadar SC | 21 Ngày |
| IRN PR | 21-12-2024 | Khách | Persepolis | 29 Ngày |