| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Michael Wentzel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
| 20 | Akil Watts | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
| - | John Klein | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.51 | |
| - | Hosei Kijima | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 46 | Caden Glover | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.51 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Rory O'Driscoll | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
| 57 | Alisa randell | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.11 | |
| - | loic mesanvi | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
| - | Matus Kmet | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
| - | Britton Fischer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | |
| - | Hugo Bacharach | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jordan smith adebayo | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.11 |