| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA Youth Cup-] Tuna Luso Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [BRA Youth Cup-] Atletico Rondoniense Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 6 | 6 | 33.3% |
| Tuna Luso Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tuna Luso Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Atletico Rondoniense Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSP YC | 08-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.27 | -0.29 | -0.59 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | X | ||
| CSP YC | 05-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
| CSP YC | 02-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.83 | -0.19 | -0.13 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | X | ||
| CSP YC | 10-01-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
| CSP YC | 07-01-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.08 | -0.13 | -0.93 | 0.82 | -2.5 | 0.88 | X | ||
| CSP YC | 03-01-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | 0.90 | 3 | 0.80 | X | ||
| CSP YC | 10-01-09 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 06-01-09 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | 0.95 | -1.5 | 0.85 | T | ||
| CSP YC | 03-01-09 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||