| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Briel Thomas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Javorn Stevens | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Quentin Griffith | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Zafique drew | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | raheem deterville | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 10 | T. Bramble | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |