Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jimmy Knowles | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Braad nicholson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Oliver Green | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Tony·Weston | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | connor teale | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Jai Rowe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Jordan Richards | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | sam beckwith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
7 | Tarryn Allarakhia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jay Bird | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | Jake Burger | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Connor McBride | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | liam hogan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Harvey Gilmour | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ryan East | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Ian Henderson | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |