Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jack Sims | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Alex Kirk | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Alex Woodyard | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jack Wadham | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Henry Sandat | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tyler French | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Lewis Simper | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Besart Topalloj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Josh Coley | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ryan Jackson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Matt Robinson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aidan Francis-Clarke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Ryan Clampin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | John Akinde | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
13 | Henry Gray | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Louie Annesley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jamal Fyfield | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |