Hamburger SV
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Jean-Luc DompeTiền đạo20020006.59
-Otto Emerson StangeTiền đạo00000000
-Sebastian SchonlauHậu vệ00000000
29Emir SahitiTiền đạo10010006.62
-Marco RichterTiền vệ10000006.13
-Łukasz PorebaTiền vệ00000006.8
-Lucas PerrinHậu vệ00000000
30Silvan HeftiHậu vệ00000006.6
11Ransford KonigsdorfferTiền đạo20100008.05
Bàn thắngThẻ đỏ
-Tom MickelThủ môn00000000
1Daniel FernandesThủ môn00000006.61
2William MikelbrencisHậu vệ10000006.39
Thẻ vàng
-Dennis HadzikadunicHậu vệ10000006.71
8Daniel ElfadliTiền vệ00000007.18
Thẻ vàng
28Miro MuheimHậu vệ10010007.71
10Immanuel PheraiTiền vệ00000006.87
Thẻ vàng
23Jonas MeffertTiền vệ10000006.62
-Adam Karabec-20000106.1
18Bakery JattaTiền đạo00010006.32
-Davie SelkeTiền đạo20000005.94
FC Köln
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Steffen TiggesTiền đạo10000006.54
29Jan ThielmannHậu vệ10000006.35
49Neo TelleHậu vệ00000000
2Joel SchmiedHậu vệ00000000
-Marvin·ObuzTiền đạo10000006.89
11Florian KainzTiền vệ10000006.21
-Max FinkgräfeHậu vệ00000005.11
Thẻ vàng
1Marvin SchwäbeThủ môn00000007.6
4Timo HübersHậu vệ00010006.53
Thẻ vàng
6Eric MartelTiền vệ00000006.18
3Dominique HeintzHậu vệ10010006.46
-Jusuf GazibegovicHậu vệ00000005.96
Thẻ vàng
-Dejan LjubičićTiền vệ00000005.79
8Denis HuseinbasicTiền vệ00000006.77
-Leart PaqardaHậu vệ10000005.65
7Luca WaldschmidtTiền đạo00000005.85
Thẻ vàng
37Linton MainaTiền đạo10000006.58
-D. DownsTiền đạo00000006.12
-cuber jaka potocnikTiền đạo00000000
-Jonas UrbigThủ môn00000000

Hamburger SV vs FC Köln ngày 19-01-2025 - Thống kê cầu thủ