[ARFC-] Boxing Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 13 | 80.0% |
[ARFC-] Comision de Actividades Infantiles |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 14 | 1 | 0.0% |
Boxing Club |
Chủ - Khách |
---|
Comision de Actividades InfantilesBoxing Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARFC | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Boxing Club |
Chủ - Khách |
---|
Comision de Actividades InfantilesBoxing Club |
Escorpion Rio GallegosBoxing Club |
Boxing ClubEscorpion Rio Gallegos |
Boxing ClubLos Troncos Rio Grande |
Bancruz FC(ARG)Boxing Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARFC | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ARFC | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.49 | -0.34 | -0.33 | T | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | X |
ARFC | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.50 | -0.32 | -0.31 | T | 0.76 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ARFC | 01-12-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | T | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ARFC | 17-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.21 | -0.30 | -0.64 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Comision de Actividades Infantiles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARFC | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 02-08-15 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | X | ||
INT CF | 19-07-15 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.26 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
INT CF | 05-07-15 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ARG C | 11-12-14 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARG C | 03-02-14 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARG C | 03-02-14 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARG C | 06-11-13 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARG C | 21-11-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARG C | 14-09-11 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Boxing Club |
Boxing Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |