

| [EGY Women's Premier League-] Al Ittihad Al Sakandary (W) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% | 
| [EGY Women's Premier League-] Ethad Besion (W) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 16 | 3 | 16.7% | 
| Al Ittihad Al Sakandary (W) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Al Ittihad Al Sakandary (W) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Maadi Yacht Club (W)Al Ittihad Al Sakandary (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY WD1 | 27-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Ethad Besion (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY WD1 | 14-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY WD1 | 15-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY WD1 | 21-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY WD1 | 30-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY WD1 | 19-01-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY WD1 | 05-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY WD1 | 29-12-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Al Ittihad Al Sakandary (W) | 
| Al Ittihad Al Sakandary (W) | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||