| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT CF-] Puskas Akademia FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
| [INT CF-] Hammarby |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
| Puskas Akademia FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| HammarbyPuskas Akademia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UEFA EL | 27-08-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.80 | -0.22 | -0.14 | B | 0.86 | -0.67 | 0.84 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Puskas Akademia FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 16-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.49 | -0.25 | -0.34 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
| HUN D1 | 14-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | T | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | T |
| HUN D1 | 07-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 12 - 5 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | B | 0.90 | 1 | 0.92 | B | T |
| HUN D1 | 04-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | X |
| HUN D1 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.36 | -0.29 | -0.46 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | X |
| HUN D1 | 23-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.34 | -0.29 | -0.50 | T | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | T |
| HUN D1 | 09-11-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 6 | -0.29 | -0.29 | -0.54 | B | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T |
| HUN D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | H | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | X |
| HUN Cup | 30-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | H | 0.96 | 1 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
| Hammarby |
| Chủ - Khách |
|---|
| Vasteras SK FKHammarby |
| HammarbyMalmo FF |
| IK Sirius FKHammarby |
| HammarbyDjurgardens |
| HammarbySandvikens IF |
| HammarbyHalmstads |
| AIK SolnaHammarby |
| HammarbyHacken |
| ElfsborgHammarby |
| HammarbyIFK Norrkoping FK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SWE D1 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.26 | -0.26 | -0.56 | 0.90 | -0.75 | 0.98 | X | ||
| SWE D1 | 02-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 8 - 6 | -0.52 | -0.26 | -0.29 | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | ||
| SWE D1 | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.39 | -0.27 | -0.42 | -0.98 | 0 | 0.86 | H | ||
| SWE D1 | 21-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.42 | -0.28 | -0.38 | 0.86 | 0 | -0.98 | X | ||
| INT CF | 10-10-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 9 - 0 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | ||
| SWE D1 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.75 | -0.20 | -0.14 | 0.98 | 1.5 | 0.90 | X | ||
| SWE D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.30 | 0.82 | 0.25 | -0.94 | X | ||
| SWE D1 | 26-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.48 | -0.26 | -0.34 | 0.86 | 0.25 | -0.98 | X | ||
| SWE D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.51 | -0.27 | -0.30 | 0.95 | 0.5 | 0.93 | X | ||
| SWE D1 | 16-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | -0.60 | -0.24 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | -0.97 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%
| Puskas Akademia FC |
| Puskas Akademia FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| HUN D1 | 01-02-2025 | Khách | Fehervar Videoton | 12 Ngày |
| HUN D1 | 08-02-2025 | Chủ | Ferencvarosi TC | 19 Ngày |
| HUN D1 | 15-02-2025 | Khách | Debrecin VSC | 26 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SWE Cup | 15-02-2025 | Chủ | Varbergs BoIS FC | 26 Ngày |
| SWE Cup | 22-02-2025 | Khách | FC Stockholm Internazionale | 33 Ngày |
| SWE Cup | 01-03-2025 | Chủ | Kalmar | 40 Ngày |