[NOR 3.Divisjon-4] Lorenskog |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 6 | 4 | 66.7% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 7 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 3 | 4 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 8 | 12 | 66.7% |
[NOR 3.Divisjon-7] FF Lillehammer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 4 | 7 | 33.3% |
1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 3 | 4 | 100.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 13 | 15 | 5 | 16.7% |
Lorenskog |
Chủ - Khách |
---|
FF LillehammerLorenskog |
LorenskogFF Lillehammer |
LorenskogFF Lillehammer |
FF LillehammerLorenskog |
LorenskogFF Lillehammer |
FF LillehammerLorenskog |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 02-05-12 | 2 - 2 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.29 | -0.41 | H | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | T |
NORC | 01-05-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D2 | 16-10-10 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D2 | 17-07-10 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.38 | -0.29 | -0.44 | T | 0.85 | -0.25 | 0.99 | T | T |
NOR D2 | 20-08-05 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D2 | 08-05-05 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lorenskog |
Chủ - Khách |
---|
FriggLorenskog |
LorenskogKongsvinger IL B |
SkedsmoLorenskog |
ReadyLorenskog |
LorenskogNordstrand |
FriggLorenskog |
Baerum SKLorenskog |
LorenskogAsker |
LorenskogReady |
Lokomotiv OsloLorenskog |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 12-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 29-03-25 | 2 - 6 (1 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 16-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | B | 0.90 | -1.25 | 0.92 | B | T |
INT CF | 09-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.34 | -0.26 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
INT CF | 15-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.27 | -0.26 | -0.59 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
FF Lillehammer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-04-25 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 01-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NORC | 24-05-23 | 3 - 5 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 23-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 16-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 08-10-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 01-10-22 | 3 - 3 (1 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lorenskog |
Lorenskog |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Elverum | 5 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Assiden | 12 Ngày |
NOR D4 | 10-05-2025 | Khách | Bjorkelangen | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 26-04-2025 | Chủ | Skedsmo | 5 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Khách | Nordstrand | 12 Ngày |
NOR D4 | 10-05-2025 | Chủ | Gjovik Lyn | 19 Ngày |