| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Nocerina |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | 12 | 50.0% |
| [ITA Serie D-] Ischia Isolaverde |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
| Nocerina |
| Chủ - Khách |
|---|
| NocerinaIschia Isolaverde |
| Ischia IsolaverdeNocerina |
| NocerinaIschia Isolaverde |
| Ischia IsolaverdeNocerina |
| Ischia IsolaverdeNocerina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 CUP | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | B | 0.98 | 1.00 | 0.78 | H | T |
| ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 20-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ITA PRO LC | 02-10-13 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Nocerina |
| Chủ - Khách |
|---|
| FBC GravinaNocerina |
| NocerinaManfredonia |
| A.S Andria BatNocerina |
| NocerinaNardo |
| FC FrancavillaNocerina |
| NocerinaCosta D’Amalfi |
| ASD UgentoNocerina |
| NocerinaMatera |
| SS AngriNocerina |
| NocerinaFrancavilla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 26-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | -0.20 | -0.28 | -0.67 | T | 0.78 | -1 | 0.98 | H | T |
| ITA S4 | 22-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 15-12-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 08-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 18 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Ischia Isolaverde |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 16-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 16 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 26-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 12-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 05-01-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 22-12-24 | 3 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 08-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nocerina |
| Nocerina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||