

| [BRA CM-] CS Esportivo AL |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
| [BRA CM-] Zumbi EC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 | 11 | 50.0% |
| CS Esportivo AL |
| Chủ - Khách |
|---|
| CS Esportivo ALZumbi EC |
| CS Esportivo ALZumbi EC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 14-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 08-01-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CS Esportivo AL |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 13-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CA | 08-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 05-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CA | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CA | 29-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CA | 26-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 24-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CA | 19-01-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CA | 16-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CA | 12-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Zumbi EC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Guarany ALZumbi EC |
| Guarany ALZumbi EC |
| Zumbi ECCEO |
| Zumbi ECIgaci FC |
| Zumbi ECCEO |
| Zumbi ECIgaci FC |
| Zumbi ECJacioba |
| Zumbi ECAA Dimensao Saude |
| Coruripe AlZumbi EC |
| Zumbi ECCRB (Youth) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 06-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 26-01-25 | 6 - 0 (5 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 25-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 19-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 07-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 22-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CS Esportivo AL |
| Zumbi EC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| CS Esportivo AL |
| Zumbi EC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||