Motherwell (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rachel Todd-00000006.34
-A. Sharkey-00000006.3
-Laura McCartneyTiền vệ00000000
-Shannon LeishmanHậu vệ00000006.5
-S. Gibb-00000000
-E. Donald-00000000
-Joanne Addie-00000000
-mason clarkTiền vệ00000006
-R. Cameron-00000000
-Emily MutchThủ môn00000007.46
-eilidh austinHậu vệ10000006.56
-Gillian InglisTiền vệ00000006.5
-Jenna penmanHậu vệ00000006.93
-Chelsie WatsonHậu vệ00000006.4
-Katie Gardner Rice-00000006.95
-Sophie BlackTiền vệ00000000
-Lucy Ronald-00000006.75
-Louisa Boyes-00000006.65
-B. Greenwood-00000006.15
Thẻ vàng
-Bailley CollinsTiền đạo20000006.23
Celtic (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11colette cavanaghTiền vệ00000006.8
-Lisa Maher-RogersThủ môn00000000
5N. RossTiền vệ00000000
30Kelsey Renee DaughertyThủ môn00000007.12
-Bruna Lourenço Urbano CostaHậu vệ00000007
15K. ClarkTiền vệ00000006.65
Thẻ vàng
2C. BarclaisHậu vệ00000007.03
-Emma Louise Lawton-10000007.19
-M. NakaoTiền vệ00000006.9
12M. AgnewTiền đạo50000007.4
Thẻ vàng
-Morgan Pressley CrossTiền đạo20000006.74
-D. Dawson-00000000
-Abigail HarrisonTiền vệ00000006.5
-Kit LoferskiTiền đạo00000006.5
73Maria Christine McAnenyTiền vệ20100108.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-L. Ashworth-CliffordTiền vệ00000006.43
-S. NoonanTiền vệ10000006.56
7Amy GallacherTiền đạo30000006.14
8Jennifer SmithTiền vệ00000006.75
-Mathilde CarstensTiền vệ00000000

Motherwell (w) vs Celtic (w) ngày 20-04-2025 - Thống kê cầu thủ