Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Mandaca | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 7.4 | ![]() |
0 | Rafael Bilú | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Gabriel Veron | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
13 | Jandrei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
93 | Reginaldo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.03 | |
23 | Abner Salles da Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.94 | ![]() |
4 | Wilker Ángel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.51 | |
28 | Alan Luciano Ruschel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.25 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
95 | Caique de Jesus Gonçalves | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
27 | Emerson Batalla | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.62 | |
10 | Nenê | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |
19 | Gabriel Taliari | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.04 | ![]() ![]() |
17 | Matheus Babi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Daniel Fuzato | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
88 | Cauan Lucas Barros da Luz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |